Thực đơn
Giải_bóng_đá_Vô_địch_Quốc_gia_2023 Lịch thi đấu và kết quả3 tháng 2 năm 2023 | Khánh Hòa | 1–2 | Đông Á Thanh Hóa | Nha Trang, Khánh Hòa | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 |
| Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: 19 tháng 8 Lượng khán giả: 8.000 Trọng tài: Ngô Duy Lân |
3 tháng 2 năm 2023 | Thép Xanh Nam Định | 1–0 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Nam Định, Nam Định | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 |
| Chi tiết HTV Thể Thao, FPT Play |
| Sân vận động: Thiên Trường Lượng khán giả: 15.000 Trọng tài: Hoàng Ngọc Hà |
3 tháng 2 năm 2023 | Sông Lam Nghệ An | 1–1 | SHB Đà Nẵng | Thành phố Vinh, Nghệ An | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 |
| Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: Vinh Lượng khán giả: 4.000 Trọng tài: Nguyễn Trung Kiên |
3 tháng 2 năm 2023 | Công an Hà Nội | 5–0 | Topenland Bình Định | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 |
| Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: Hàng Đẫy Lượng khán giả: 11.000 Trọng tài: Hoàng Thanh Bình |
4 tháng 2 năm 2023 | Hoàng Anh Gia Lai | 0–0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Pleiku, Gia Lai | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 |
| Chi tiết FPT Play, VTV5, VTV5TN | Sân vận động: Pleiku Lượng khán giả: 9.000 Trọng tài: Vũ Nguyên Vũ |
4 tháng 2 năm 2023 | Hải Phòng | 2–2 | Becamex Bình Dương | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 |
| Chi tiết HTV Thể Thao, FPT Play |
| Sân vận động: Lạch Tray Lượng khán giả: 6.000 Trọng tài: Nguyễn Viết Duẩn |
5 tháng 2 năm 2023 | Viettel | 1–1 | Hà Nội | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết FPT Play, VTV5 |
| Sân vận động: Hàng Đẫy Lượng khán giả: 5.000 Trọng tài: Nguyễn Mạnh Hải |
07 tháng 2 năm 2023 | Đông Á Thanh Hóa | 0–0 | Sông Lam Nghệ An | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 |
| Chi tiết HTV Thể Thao, FPT Play |
| Sân vận động: Thanh Hóa Lượng khán giả: 5.000 Trọng tài: Trương Hồng Vũ |
07 tháng 2 năm 2023 | Topenland Bình Định | 3–0 | Khánh Hòa | Quy Nhơn, Bình Định | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 |
| Chi tiết FPT Play, VTV5 |
| Sân vận động: Quy Nhơn Lượng khán giả: 4.000 Trọng tài: Trần Văn Lập |
08 tháng 2 năm 2023 | Becamex Bình Dương | 1–1 | Hoàng Anh Gia Lai | Thủ Dầu Một, Bình Dương | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 |
| Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: Gò Đậu Lượng khán giả: 5.000 Trọng tài: Đỗ Thành Đệ |
08 tháng 2 năm 2023 | SHB Đà Nẵng | 0–1 | Thép Xanh Nam Định | Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: Hòa Xuân Lượng khán giả: 6.000 Trọng tài: Nguyễn Ngọc Châu |
08 tháng 2 năm 2023 | Thành phố Hồ Chí Minh | 0–1 | Hải Phòng | Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 |
| Chi tiết HTV Thể Thao, FPT Play |
| Sân vận động: Thống Nhất Lượng khán giả: 3.000 Trọng tài: Ngô Duy Lân |
09 tháng 2 năm 2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0–0 | Viettel | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 |
| Chi tiết FPT Play | Sân vận động: Hà Tĩnh Lượng khán giả: 6.000 Trọng tài: Trần Đình Thịnh |
09 tháng 2 năm 2023 | Hà Nội | 2–0 | Công an Hà Nội | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 |
| Chi tiết FPT Play, VTV5 | Sân vận động: Hàng Đẫy Lượng khán giả: 14.000 Trọng tài: Nguyễn Đình Thái |
12 tháng 2 năm 2023 | Sông Lam Nghệ An | 1–1 | Hải Phòng | Thành phố Vinh, Nghệ An | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 |
| Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: Vinh Lượng khán giả: 5.000 Trọng tài: Hoàng Ngọc Hà |
12 tháng 2 năm 2023 | Đông Á Thanh Hóa | 1–0 | SHB Đà Nẵng | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 |
| Chi tiết FPT Play, VTV5 |
| Sân vận động: Thanh Hóa Lượng khán giả: 7.000 Trọng tài: Nguyễn Mạnh Hải |
12 tháng 2 năm 2023 | Topenland Bình Định | 1–0 | Becamex Bình Dương | Quy Nhơn, Bình Định | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 |
| Chi tiết FPT Play, HTV Thể thao |
| Sân vận động: Quy Nhơn Lượng khán giả: 4.000 Trọng tài: Nguyễn Trung Kiên |
13 tháng 2 năm 2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2–3 | Hà Nội | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 |
| Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: Hà Tĩnh Lượng khán giả: 5.000 Trọng tài: Lê Vũ Linh |
13 tháng 2 năm 2023 | Thành phố Hồ Chí Minh | 0–2 | Khánh Hòa | Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 |
| Chi tiết FPT Play, HTV Thể thao |
| Sân vận động: Thống Nhất Lượng khán giả: 3.000 Trọng tài: Vũ Nguyên Vũ |
14 tháng 2 năm 2023 | Thép Xanh Nam Định | 2–2 | Hoàng Anh Gia Lai | Thành phố Nam Định, Nam Định | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: Thiên Trường Lượng khán giả: 18.000 Trọng tài: Trương Hồng Vũ |
14 tháng 2 năm 2023 | Công an Hà Nội | 1–2 | Viettel | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 |
| Chi tiết FPT Play, VTV5 |
| Sân vận động: Hàng Đẫy Lượng khán giả: 9.000 Trọng tài: Nguyễn Viết Duẩn |
17 tháng 2 năm 2023 | Khánh Hòa | 2–2 | Sông Lam Nghệ An | Nha Trang, Khánh Hòa | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 |
| Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: 19 tháng 8 Lượng khán giả: 5.000 Trọng tài: Mai Xuân Hùng |
17 tháng 2 năm 2023 | Becamex Bình Dương | 1–2 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thủ Dầu Một, Bình Dương | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 |
| Chi tiết HTV Thể Thao, FPT Play |
| Sân vận động: Gò Đậu Lượng khán giả: 4.000 Trọng tài: Ngô Duy Lân |
17 tháng 2 năm 2023 | Hà Nội | 0–0 | Đông Á Thanh Hóa | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: Hàng Đẫy Lượng khán giả: 8.000 Trọng tài: Trần Đình Thịnh |
18 tháng 2 năm 2023 | SHB Đà Nẵng | 2–3 | Topenland Bình Định | Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 |
| Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: Hòa Xuân Lượng khán giả: 5.000 Trọng tài: Trần Ngọc Nhớ |
18 tháng 2 năm 2023 | Hải Phòng | 2–3 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 |
| Chi tiết FPT Play, VTV5 |
| Sân vận động: Lạch Tray Lượng khán giả: 8.000 Trọng tài: Vũ Nguyên Vũ |
19 tháng 2 năm 2023 | Hoàng Anh Gia Lai | 1–1 | Công an Hà Nội | Pleiku, Gia Lai | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 |
| Chi tiết FPT Play, VTV5, VTV5TN |
| Sân vận động: Pleiku Lượng khán giả: 11.000 Trọng tài: Nguyễn Ngọc Châu |
19 tháng 2 năm 2023 | Viettel | 0–0 | Thép Xanh Nam Định | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 |
| Chi tiết FPT Play, HTV Thể thao |
| Sân vận động: Hàng Đẫy Lượng khán giả: 7.000 Trọng tài: Nguyễn Mạnh Hải |
06 tháng 4 năm 2023 | Viettel | 1–4 | Hoàng Anh Gia Lai | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 |
| Chi tiết FPT Play, HTV Thể thao |
| Sân vận động: Hàng Đẫy Lượng khán giả: 3.500 Trọng tài: Hoàng Thanh Bình |
07 tháng 4 năm 2023 | Sông Lam Nghệ An | 1–1 | Becamex Bình Dương | Thành phố Vinh, Nghệ An | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 |
| Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: Vinh Lượng khán giả: 3.500 Trọng tài: Trần Văn Lập |
07 tháng 4 năm 2023 | Thép Xanh Nam Định | 1–1 | Khánh Hòa | Thành phố Nam Định, Nam Định | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 |
| Chi tiết FPT Play, VTV5 |
| Sân vận động: Thiên Trường Lượng khán giả: 12.000 Trọng tài: Trương Hồng Vũ |
08 tháng 4 năm 2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 0–0 | SHB Đà Nẵng | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết FPT Play | Sân vận động: Hà Tĩnh Lượng khán giả: 5.000 Trọng tài: Nguyễn Viết Duẩn |
08 tháng 4 năm 2023 | Topenland Bình Định | 0–1 | Đông Á Thanh Hóa | Quy Nhơn, Bình Định | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: Quy Nhơn Lượng khán giả: 4.000 Trọng tài: Hoàng Ngọc Hà |
08 tháng 4 năm 2023 | Công an Hà Nội | 1–1 | Hải Phòng | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 |
| Chi tiết FPT Play, VTV5 |
| Sân vận động: Hàng Đẫy Lượng khán giả: 5.000 Trọng tài: Ngô Duy Lân |
08 tháng 4 năm 2023 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1–3 | Hà Nội | Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 |
| Chi tiết FPT Play, HTV Thể thao |
| Sân vận động: Thống Nhất Lượng khán giả: 5.000 Trọng tài: Nguyễn Đình Thái |
11 tháng 4 năm 2023 | Hoàng Anh Gia Lai | 1–1 | Khánh Hòa | Pleiku, Gia Lai | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 |
| Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: Pleiku Lượng khán giả: 9.000 Trọng tài: Nguyễn Trung Kiên |
11 tháng 4 năm 2023 | Thép Xanh Nam Định | 1–0 | Sông Lam Nghệ An | Thành phố Nam Định, Nam Định | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: Thiên Trường Lượng khán giả: 14.000 Trọng tài: Nguyễn Mạnh Hải |
12 tháng 4 năm 2023 | Becamex Bình Dương | 1–2 | Công an Hà Nội | Thủ Dầu Một, Bình Dương | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: Gò Đậu Lượng khán giả: 5.000 Trọng tài: Nguyễn Đình Thái |
12 tháng 4 năm 2023 | SHB Đà Nẵng | 0–0 | Viettel | Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết FPT Play, HTV Thể thao | Sân vận động: Hòa Xuân Lượng khán giả: 4.500 Trọng tài: Lê Vũ Linh |
12 tháng 4 năm 2023 | Đông Á Thanh Hóa | 4–1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 |
| Chi tiết FPT Play, VTV5 |
| Sân vận động: Thanh Hóa Lượng khán giả: 5.000 Trọng tài: Hoàng Thanh Bình |
13 tháng 4 năm 2023 | Thành phố Hồ Chí Minh | 1–1 | Topenland Bình Định | Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 |
| Chi tiết FPT Play, HTV Thể thao |
| Sân vận động: Thống Nhất Lượng khán giả: 4.000 Trọng tài: Vũ Nguyên Vũ |
13 tháng 4 năm 2023 | Hà Nội | 3–0 | Hải Phòng | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 |
| Chi tiết FPT Play, VTV5 | Sân vận động: Hàng Đẫy Lượng khán giả: 6.000 Trọng tài: Nguyễn Viết Duẩn |
15 tháng 4 năm 2023 | Sông Lam Nghệ An | 3–1 | Hoàng Anh Gia Lai | Thành phố Vinh, Nghệ An | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 |
| Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: Vinh Lượng khán giả: 4.000 Trọng tài: Trần Văn Lập |
16 tháng 4 năm 2023 | Khánh Hòa | 1–0 | SHB Đà Nẵng | Nha Trang, Khánh Hòa | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 |
| Chi tiết FPT Play, VTV5 |
| Sân vận động: 19 tháng 8 Lượng khán giả: 8.000 Trọng tài: Tuan Yaasin (Malaysia) |
16 tháng 4 năm 2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3–0 | Becamex Bình Dương | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 |
| Chi tiết FPT Play | Sân vận động: Hà Tĩnh Lượng khán giả: 4.000 Trọng tài: Hoàng Ngọc Hà |
16 tháng 4 năm 2023 | Công an Hà Nội | 4–0 | Thép Xanh Nam Định | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 |
| Chi tiết FPT Play, HTV Thể thao |
| Sân vận động: Hàng Đẫy Lượng khán giả: 9.000 Trọng tài: Vũ Nguyên Vũ |
17 tháng 4 năm 2023 | Đông Á Thanh Hóa | 5–3 | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 |
| Chi tiết FPT Play, HTV Thể thao |
| Sân vận động: Thanh Hóa Lượng khán giả: 7.000 Trọng tài: Razlan Joffri Bin Ali (Malaysia) |
17 tháng 4 năm 2023 | Topenland Bình Định | 3–1 | Hà Nội | Quy Nhơn, Bình Định | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 |
| Chi tiết FPT Play, VTV5 |
| Sân vận động: Quy Nhơn Lượng khán giả: 6.500 Trọng tài: Nguyễn Mạnh Hải |
17 tháng 4 năm 2023 | Hải Phòng | 0–0 | Viettel | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 |
| Chi tiết FPT Play |
| Sân vận động: Lạch Tray Lượng khán giả: 5.500 Trọng tài: Nguyễn Đình Thái |
19 tháng 5 năm 2023 | Hoàng Anh Gia Lai | – | Đông Á Thanh Hóa | Pleiku, Gia Lai | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết | Sân vận động: Pleiku |
19 tháng 5 năm 2023 | Thép Xanh Nam Định | – | Hải Phòng | Thành phố Nam Định, Nam Định | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết | Sân vận động: Thiên Trường |
20 tháng 5 năm 2023 | Sông Lam Nghệ An | – | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thành phố Vinh, Nghệ An | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết | Sân vận động: Vinh |
20 tháng 5 năm 2023 | Viettel | – | Topenland Bình Định | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết | Sân vận động: Hàng Đẫy |
21 tháng 5 năm 2023 | Khánh Hòa | – | Becamex Bình Dương | Nha Trang, Khánh Hòa | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết | Sân vận động: 19 tháng 8 |
21 tháng 5 năm 2023 | Thành phố Hồ Chí Minh | – | Công an Hà Nội | Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết | Sân vận động: Thống Nhất |
22 tháng 5 năm 2023 | Hà Nội | – | SHB Đà Nẵng | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết | Sân vận động: Hàng Đẫy |
26 tháng 5 năm 2023 | Topenland Bình Định | – | Thép Xanh Nam Định | Quy Nhơn, Bình Định | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết | Sân vận động: Quy Nhơn |
26 tháng 5 năm 2023 | Hải Phòng | – | Khánh Hòa | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết | Sân vận động: Lạch Tray |
26 tháng 5 năm 2023 | Công an Hà Nội | – | Sông Lam Nghệ An | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết | Sân vận động: Hàng Đẫy |
27 tháng 5 năm 2023 | Becamex Bình Dương | – | Hà Nội | Thủ Dầu Một, Bình Dương | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết | Sân vận động: Gò Đậu |
27 tháng 5 năm 2023 | SHB Đà Nẵng | – | Hoàng Anh Gia Lai | Cẩm Lệ, Đà Nẵng | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết | Sân vận động: Hòa Xuân |
27 tháng 5 năm 2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | – | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết | Sân vận động: Hà Tĩnh |
28 tháng 5 năm 2023 | Đông Á Thanh Hóa | – | Viettel | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết | Sân vận động: Thanh Hóa |
30 tháng 5 năm 2023 | Topenland Bình Định | – | Hải Phòng | Quy Nhơn, Bình Định | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết | Sân vận động: Quy Nhơn |
30 tháng 5 năm 2023 | Công an Hà Nội | – | Khánh Hòa | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết | Sân vận động: Hàng Đẫy |
31 tháng 5 năm 2023 | Hoàng Anh Gia Lai | – | Hà Nội | Pleiku, Gia Lai | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết | Sân vận động: Pleiku |
31 tháng 5 năm 2023 | Thép Xanh Nam Định | – | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Thành phố Nam Định, Nam Định | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết | Sân vận động: Thiên Trường |
31 tháng 5 năm 2023 | Thành phố Hồ Chí Minh | – | SHB Đà Nẵng | Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết | Sân vận động: Thống Nhất |
01 tháng 6 năm 2023 | Becamex Bình Dương | – | Đông Á Thanh Hóa | Thủ Dầu Một, Bình Dương | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết | Sân vận động: Gò Đậu |
01 tháng 6 năm 2023 | Viettel | – | Sông Lam Nghệ An | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết | Sân vận động: Hàng Đẫy |
04 tháng 6 năm 2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | – | Topenland Bình Định | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết | Sân vận động: Hà Tĩnh |
04 tháng 6 năm 2023 | Hà Nội | – | Thép Xanh Nam Định | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết | Sân vận động: Hàng Đẫy |
04 tháng 6 năm 2023 | Hải Phòng | – | Hoàng Anh Gia Lai | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết | Sân vận động: Lạch Tray |
05 tháng 6 năm 2023 | SHB Đà Nẵng | – | Becamex Bình Dương | Cẩm Lệ, Đà Nẵng | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết | Sân vận động: Hòa Xuân |
05 tháng 6 năm 2023 | Đông Á Thanh Hóa | – | Công an Hà Nội | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết | Sân vận động: Thanh Hóa |
06 tháng 6 năm 2023 | Khánh Hòa | – | Viettel | Nha Trang, Khánh Hòa | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết | Sân vận động: 19 tháng 8 |
06 tháng 6 năm 2023 | Sông Lam Nghệ An | – | Thành phố Hồ Chí Minh | Thành phố Vinh, Nghệ An | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết | Sân vận động: Vinh |
23 tháng 6 năm 2023 | Khánh Hòa | – | Hà Nội | Nha Trang, Khánh Hòa | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết | Sân vận động: 19 tháng 8 |
23 tháng 6 năm 2023 | Công an Hà Nội | – | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết | Sân vận động: Hàng Đẫy |
24 tháng 6 năm 2023 | Thép Xanh Nam Định | – | Đông Á Thanh Hóa | Thành phố Nam Định, Nam Định | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết | Sân vận động: Thiên Trường |
24 tháng 6 năm 2023 | Hải Phòng | – | SHB Đà Nẵng | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết | Sân vận động: Lạch Tray |
25 tháng 6 năm 2023 | Hoàng Anh Gia Lai | – | Thành phố Hồ Chí Minh | Pleiku, Gia Lai | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết | Sân vận động: Pleiku |
25 tháng 6 năm 2023 | Sông Lam Nghệ An | – | Topenland Bình Định | Thành phố Vinh, Nghệ An | |
---|---|---|---|---|---|
18:00 | Chi tiết | Sân vận động: Vinh |
25 tháng 6 năm 2023 | Viettel | – | Becamex Bình Dương | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
19:15 | Chi tiết | Sân vận động: Hàng Đẫy |
02 tháng 7 năm 2023 | Hà Nội | – | Sông Lam Nghệ An | Đống Đa, Hà Nội | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết | Sân vận động: Hàng Đẫy |
02 tháng 7 năm 2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | – | Khánh Hòa | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết | Sân vận động: Hà Tĩnh |
02 tháng 7 năm 2023 | Becamex Bình Dương | – | Thép Xanh Nam Định | Thủ Dầu Một, Bình Dương | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết | Sân vận động: Gò Đậu |
02 tháng 7 năm 2023 | Thành phố Hồ Chí Minh | – | Viettel | Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết | Sân vận động: Thống Nhất |
02 tháng 7 năm 2023 | SHB Đà Nẵng | – | Công an Hà Nội | Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết | Sân vận động: Hòa Xuân |
02 tháng 7 năm 2023 | Đông Á Thanh Hóa | – | Hải Phòng | Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết | Sân vận động: Thanh Hóa |
02 tháng 7 năm 2023 | Topenland Bình Định | – | Hoàng Anh Gia Lai | Quy Nhơn, Bình Định | |
---|---|---|---|---|---|
17:00 | Chi tiết | Sân vận động: Quy Nhơn |
15 tháng 7 năm 2023 | – | ||||
[Chi tiết] |
20 tháng 7 năm 2023 | – | ||||
[Chi tiết] |
30 tháng 7 năm 2023 | – | ||||
[Chi tiết] |
05 tháng 8 năm 2023 | – | ||||
[Chi tiết] |
09 tháng 8 năm 2023 | – | ||||
[Chi tiết] |
20 tháng 8 năm 2023 | – | ||||
[Chi tiết] |
27 tháng 8 năm 2023 | – | ||||
[Chi tiết] |
16 tháng 7 năm 2023 | – | ||||
[Chi tiết] |
29 tháng 7 năm 2023 | – | ||||
[Chi tiết] |
06 tháng 8 năm 2023 | – | ||||
[Chi tiết] |
19 tháng 8 năm 2023 | – | ||||
[Chi tiết] |
26 tháng 8 năm 2023 | – | ||||
[Chi tiết] |
Nhà \ Khách | BFC | CAHN | ĐATH | HNFC | HPFC | HAGL | HLHT | KHFC | SHBĐN | SLNA | HCMC | TXNĐ | TBĐFC | VTFC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Becamex Bình Dương | 1–2 | 1–1 | 1–2 | |||||||||||
Công an Hà Nội | 1–1 | 4–0 | 5–0 | 1–2 | ||||||||||
Đông Á Thanh Hóa | 4–1 | 1–0 | 0–0 | 5–3 | ||||||||||
Hà Nội | 2–0 | 0–0 | 3–0 | |||||||||||
Hải Phòng | 2–2 | 2–3 | 0–0 | |||||||||||
Hoàng Anh Gia Lai | 1–1 | 0–0 | 1–1 | |||||||||||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3–0 | 2–3 | 0–0 | 0–0 | ||||||||||
Khánh Hòa | 1–2 | 1–0 | 2–2 | |||||||||||
SHB Đà Nẵng | 0–1 | 2–3 | 0–0 | |||||||||||
Sông Lam Nghệ An | 1–1 | 1–1 | 3–1 | 1–1 | ||||||||||
Thành phố Hồ Chí Minh | 1–3 | 0–1 | 0–2 | 1–1 | ||||||||||
Thép Xanh Nam Định | 2–2 | 1–1 | 1–0 | 1–0 | ||||||||||
Topenland Bình Định | 1–0 | 0–1 | 3–1 | 3–0 | ||||||||||
Viettel | 1–1 | 1–4 | 0–0 |
Nhà \ Khách |
---|
Nhà \ Khách |
---|
Đội ╲ Vòng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Becamex Bình Dương | H | H | B | B | H | B | B | ||||||
Công an Hà Nội | T | B | B | H | H | T | T | ||||||
Đông Á Thanh Hóa | T | H | T | H | T | T | T | ||||||
Hà Nội | H | T | T | H | T | T | B | ||||||
Hải Phòng | H | T | H | B | H | B | H | ||||||
Hoàng Anh Gia Lai | H | H | H | H | T | H | B | ||||||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | H | H | B | T | H | B | T | ||||||
Khánh Hòa | B | B | T | H | H | H | T | ||||||
SHB Đà Nẵng | H | B | B | B | H | H | B | ||||||
Sông Lam Nghệ An | H | H | H | H | H | B | T | ||||||
Thành phố Hồ Chí Minh | B | B | B | T | B | H | B | ||||||
Thép Xanh Nam Định | T | T | H | H | H | T | B | ||||||
Topenland Bình Định | B | T | T | T | B | H | T | ||||||
Viettel | H | H | T | H | B | H | H |
Đội ╲ Vòng |
---|
Đội ╲ Vòng |
---|
Đội ╲ Vòng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Becamex Bình Dương | 4 | 7 | 11 | 13 | 12 | 13 | 14 | ||||||
Công an Hà Nội | 1 | 5 | 7 | 8 | 9 | 5 | 5 | ||||||
Đông Á Thanh Hóa | 2 | 4 | 3 | 4 | 2 | 2 | 1 | ||||||
Hà Nội | 6 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||
Hải Phòng | 5 | 3 | 5 | 6 | 6 | 9 | 11 | ||||||
Hoàng Anh Gia Lai | 10 | 8 | 8 | 9 | 5 | 6 | 8 | ||||||
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 11 | 11 | 12 | 7 | 7 | 10 | 6 | ||||||
Khánh Hòa | 12 | 14 | 10 | 11 | 11 | 8 | 7 | ||||||
SHB Đà Nẵng | 7 | 12 | 13 | 14 | 14 | 14 | 13 | ||||||
Sông Lam Nghệ An | 8 | 9 | 9 | 10 | 10 | 11 | 9 | ||||||
Thành phố Hồ Chí Minh | 13 | 13 | 14 | 12 | 13 | 12 | 12 | ||||||
Thép Xanh Nam Định | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 3 | 4 | ||||||
Topenland Bình Định | 14 | 6 | 4 | 1 | 4 | 4 | 3 | ||||||
Viettel | 9 | 10 | 6 | 5 | 8 | 7 | 10 |
Tham dự nhóm vô địch giai đoạn 2 | |
Tham dự nhóm trụ hạng giai đoạn 2 |
Đội ╲ Vòng |
---|
Vô địch | |
Á quân | |
Hạng 3 |
Đội ╲ Vòng |
---|
Xuống thi đấu tại V.League 2 2023–24 |
Thực đơn
Giải_bóng_đá_Vô_địch_Quốc_gia_2023 Lịch thi đấu và kết quảLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_bóng_đá_Vô_địch_Quốc_gia_2023 https://www.youtube.com/watch?v=9-GBwfikm14 https://vnexpress.net/hagl-da-gui-don-kien-vpf-456... https://web.archive.org/web/20221121052940/https:/... https://web.archive.org/web/20230117152454/https:/... https://web.archive.org/web/20230119235558/https:/... https://web.archive.org/web/20230120154654/https:/... https://web.archive.org/web/20230123060916/https:/... https://web.archive.org/web/20230125180839/https:/... https://web.archive.org/web/20230131140359/https:/... https://web.archive.org/web/20230202070618/https:/...